Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 19-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:46 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,419.00 453.22 | 16,526.00 398.95 | 17,029.00 384.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,935.00 327.15 | 17,935.00 149.29 | 18,594 237.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 632.90 | 28,463 351.78 | 29,389 375.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,429.72 4.48 | 3,464.37 4.53 | 3,576.14 5.31 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,634.00 112.99 | 3,773.00 117.15 |
Euro | EUR | 27,330 1,259.08 | 27,380 1,045.74 | 28,082 581.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,746 405.95 | 31,938 281.39 | 32,930 257.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,180.68 | 3,220.00 7.20 | 0.00 -3,315.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 166.53 9.79 | 168.22 9.90 | 176.26 10.41 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 18.30 0.94 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,545 -907.25 | 84,807 -941.34 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,653.50 51.91 | 5,776.96 53.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 71.66 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.20 24.27 | 295.80 26.88 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,641.13 -107.06 | 6,906.81 -89.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,386.00 121.95 | 0.00 -2,360.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,778 375.62 | 18,778 189.74 | 19,442 257.41 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -642.56 | 685.80 -28.15 | 0.00 -741.29 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -390.00 | 24,805 -385.00 | 25,205 -307.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.